STT |
MA_DICH_VU |
TEN_DICH_VU |
DON_GIA |
1 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21400 |
2 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216000 |
3 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568000 |
4 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20400 |
5 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559000 |
6 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
7 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479000 |
8 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90100 |
9 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90100 |
10 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52500 |
11 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
12 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
13 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589000 |
14 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82100 |
15 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82100 |
16 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15200 |
17 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
39100 |
18 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12600 |
19 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20400 |
20 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
21 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82100 |
22 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
23 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
82100 |
24 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
25 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
479000 |
26 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90100 |
27 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82100 |
28 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82100 |
29 |
03.0237.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
19900 |
30 |
03.0238.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
19900 |
31 |
03.0239.1808 |
Trắc nghiệm tâm lý Raven |
24900 |
32 |
03.0240.1814 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
34900 |
33 |
06.0016.1813 |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
29900 |
34 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
43100 |
35 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
32900 |
36 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339000 |
37 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64400 |
38 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40800 |
39 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178000 |
40 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
82100 |
41 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82100 |
42 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377000 |
43 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
475000 |
44 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521000 |
45 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11400 |
46 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11400 |
47 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11400 |
48 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11400 |
49 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21400 |
50 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186000 |
51 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2598000 |
52 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257000 |
53 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242000 |
54 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21400 |
55 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35200 |
56 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29000 |
57 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29000 |
58 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29000 |
59 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
30100 |
60 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
64300 |
61 |
06.0001.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
19900 |
62 |
06.0002.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
19900 |
63 |
06.0009.1809 |
Thang đánh giá lo âu - zung |
19900 |
64 |
06.0011.1814 |
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
34900 |
65 |
06.0018.1808 |
Trắc nghiệm RAVEN |
24900 |
66 |
06.0030.1810 |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
29900 |
67 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
64300 |
68 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
64300 |
69 |
17.1898 |
Khám Phục hồi chức năng |
30500 |